Có 2 kết quả:
老齡 lǎo líng ㄌㄠˇ ㄌㄧㄥˊ • 老龄 lǎo líng ㄌㄠˇ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old age
(2) aging
(3) aged
(4) geriatric
(5) the aged
(2) aging
(3) aged
(4) geriatric
(5) the aged
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old age
(2) aging
(3) aged
(4) geriatric
(5) the aged
(2) aging
(3) aged
(4) geriatric
(5) the aged
Bình luận 0