Có 2 kết quả:

老齡 lǎo líng ㄌㄠˇ ㄌㄧㄥˊ老龄 lǎo líng ㄌㄠˇ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old age
(2) aging
(3) aged
(4) geriatric
(5) the aged

Từ điển Trung-Anh

(1) old age
(2) aging
(3) aged
(4) geriatric
(5) the aged